Có 1 kết quả:

色斑 sè bān ㄙㄜˋ ㄅㄢ

1/1

sè bān ㄙㄜˋ ㄅㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) stain
(2) colored patch
(3) freckle
(4) lentigo

Bình luận 0